Có 2 kết quả:
温习 wēn xí ㄨㄣ ㄒㄧˊ • 溫習 wēn xí ㄨㄣ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to review (a lesson etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to review (a lesson etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0